logo
 0
logo
 
  Trang chủ Thương hiệu máy lạnh Panasonic Máy lạnh Panasonic âm trần

Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU2H5-8

 
  Mã SP: Panasonic S-30PU2H5-8
  Thương hiệu: Panasonic
  Bảo hành: 1 năm
  Tình trạng: Còn hàng
Giá bán
34.900.000 đ
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  Thiết kế phẳng
  •  Cánh đảo gió rộng
  •  Điều khiển màn hình LCD không dây
  •  Công nghệ lọc không khí Nanoe™X
  •  Luồng gió thổi mạnh mẽ
  •  Thiết kế giúp dễ dàng lắp đặt
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Điều hòa âm trần Panasonic cassette S-21PU2H5-8
30.600.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-35PF1H5
30.700.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5
31.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU1H5B
31.250.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU1H5B (3 pha)
31.550.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-45PF1H5
31.700.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-24PU2H5-8
31.900.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-36PU1H5B
32.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-30PF2H5-8
32.250.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (3 pha)
32.500.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-42PU1H5B
33.050.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (non-inverter)
35.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-34PF2H5-8
35.200.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-50PU1H5B
37.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-55PF1H5
37.800.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-34PU2H5-8
37.900.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-43PF2H5-8
38.600.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Máy lạnh Panasonic cassette S-24PU2H5-8
31.900.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-19PU1H5B
19.850.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5
40.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-S24MB4ZW
28.250.000 ₫

Chức năng máy lạnh Panasonic cassette S-30PU2H5-8:

  • Thiết kế phẳng
  • Cánh đảo gió rộng
  • Điều khiển màn hình LCD không dây
  • Công nghệ lọc không khí Nanoe™X
  • Luồng gió thổi mạnh mẽ
  • Thiết kế giúp dễ dàng lắp đặt

Tính năng nổi bật của máy điều hòa Panasonic cassette S-30PU2H5-8:

    Thông số kỹ thuật máy lạnh Panasonic cassette S-30PU2H5-8:

    Công Suất29000 Btu/h
    Nguồn Điện220 V, 1Ø Pha - 50 Hz
    Dàn LạnhS-30PU2H5-8
    Dàn NóngU-30PS2H5-8
    Mặt NạCZ-KPU3H /CZ-KPU3
    Công Suất Làm Lạnh: định mức (Tối Thiểu-Tối Đa)8.50 (2.10-10.00) kW
    29,000 (7,160-34,100) Btu/h
    Dòng Điện: định mức (Tối Đa)11.9 (14.5) A
    Công Suất Tiêu Thụ: (Tối Thiểu-Tối Đa)2.54 (0.65-3.30) kW
    Hiệu Suất COP/EER3.35 W/W
    11.42 Btu/hW
    Dàn LạnhLưu Lượng Gió25 m³/phút
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp)41 / 33 dB ( A)
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp)56 / 48 dB
    Kích ThướcDàn Lạnh (CxRxS)256 x 840 x 840 mm
    Mặt Nạ (CxRxS)33.5 x 950 x 950 mm
    Trọng LượngDàn Lạnh21 kg
    Mặt Nạ5 kg
    Dàn NóngĐộ Ồn Áp Suất49 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn64 dB
    Kích ThướcDàn Nóng (CxRxS)695 x 875 x 320 mm
    Trọng Lượng43 kg
    Kích Cỡ Đường ốngỐng Hơi15.88 (5/8) mm (inch)
    Ống Lỏng9.52 (3/8) mm (inch)
    Chiều Dài Đường ốngTối Thiểu-Tối Đa7.5-50 m
    Chênh Lệch Độ Cao30 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn GasTối Đa30 m
    Lượng Gas Nạp Thêm50 g/m
    Môi Trường Hoạt ĐộngTối Thiểu-Tối Đa16-43 °C
    Thông số kỹ thuật
    Mã sản phẩm
    S-30PU2H5-8
    Thương hiệu
    Panasonic
    Công Suất
    29000 Btu/h
    Nguồn Điện
    220 V, 1Ø Pha - 50 Hz
    Dàn Lạnh
    S-30PU2H5-8
    Dàn Nóng
    U-30PS2H5-8
    Mặt Nạ
    CZ-KPU3H /CZ-KPU3
    Công Suất Làm Lạnh
    8.50 (2.10-10.00) kW - 29,000 (7,160-34,100) Btu/h
    Dòng Điện
    11.9 (14.5) A
    Công Suất Tiêu Thụ
    2.54 (0.65-3.30) kW
    Hiệu Suất EER
    3.35 W/W - 11.42 Btu/hW
    Độ Ồn Áp Suất
    49 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn
    64 dB
    Trọng Lượng
    43 kg
    Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU2H5-8

    Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU2H5-8

    34.900.000 đ

    Đang xử lý...
    Đánh giá sản phẩm: Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU2H5-8
     
     
     
     
     
    Thông số kỹ thuật
    Mã sản phẩm
    S-30PU2H5-8
    Thương hiệu
    Panasonic
    Công Suất
    29000 Btu/h
    Nguồn Điện
    220 V, 1Ø Pha - 50 Hz
    Dàn Lạnh
    S-30PU2H5-8
    Dàn Nóng
    U-30PS2H5-8
    Mặt Nạ
    CZ-KPU3H /CZ-KPU3
    Công Suất Làm Lạnh
    8.50 (2.10-10.00) kW - 29,000 (7,160-34,100) Btu/h
    Dòng Điện
    11.9 (14.5) A
    Công Suất Tiêu Thụ
    2.54 (0.65-3.30) kW
    Hiệu Suất EER
    3.35 W/W - 11.42 Btu/hW
    Độ Ồn Áp Suất
    49 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn
    64 dB
    Trọng Lượng
    43 kg
     Trang chủ
     Danh mục
     Cửa hàng
     Gọi ngay
     Khuyến mãi