logo
 0
logo
 
  Trang chủ Thương hiệu máy lạnh Panasonic Máy lạnh Panasonic âm trần

Máy lạnh Panasonic cassette CS-F43DB4E5

 
  Mã SP: Panasonic CS-F43DB4E5
  Thương hiệu: Panasonic
  Bảo hành: 1 năm
  Tình trạng: Còn hàng
Giá bán
Liên hệ
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  Mặt trang trí vuông 950mm cho tất cả model (Tùy chọn: CZ-BT03P)
  •  Chức năng đặt lịch hoạt động theo tuần (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  •  Hẹn giờ bật/tắt trong 24h
  •  Chế độ khử mùi
  •  Chức năng Economy (Tiết kiệm năng lượng)
  •  Khởi động lại ngẫu nhiên
  •  Chức năng Auto fan (Quạt tự động)
  •  Chức năng khử ẩm (Dry)
  •  Chức năng tự kiểm tra lỗi
  •  Chọn cảm biến nhiệt độ chính (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  •  Hoạt động ở nhiệt độ môi trường thấp
  •  Quản lý khởi động chiều nóng
  •  Chức năng sưởi ấm/làm lạnh tự động
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F24DB4E5
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5 (3 pha)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F43DB4E5 (3 pha)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha)
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F24DB4E5 (non-inverter)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5 (non-inverter)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5 (3 pha) (non-inverter)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F43DB4E5 (3 pha) (non-inverter)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha) (non-inverter)
Liên hệ
Sản phẩm cùng loại
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F28DB4E5 (3 pha)
32.500.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-45PF1H5
31.700.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-43PU2H5-8
41.400.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-35PF1H5
30.700.000 ₫

Chức năng máy lạnh Panasonic cassette CS-F43DB4E5:

  • Mặt trang trí vuông 950mm cho tất cả model (Tùy chọn: CZ-BT03P)
  • Chức năng đặt lịch hoạt động theo tuần (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  • Hẹn giờ bật/tắt trong 24h
  • Chế độ khử mùi
  • Chức năng Economy (Tiết kiệm năng lượng)
  • Khởi động lại ngẫu nhiên
  • Chức năng Auto fan (Quạt tự động)
  • Chức năng khử ẩm (Dry)
  • Chức năng tự kiểm tra lỗi
  • Chọn cảm biến nhiệt độ chính (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  • Hoạt động ở nhiệt độ môi trường thấp
  • Quản lý khởi động chiều nóng
  • Chức năng sưởi ấm/làm lạnh tự động

Tính năng nổi bật của máy điều hòa Panasonic cassette CS-F43DB4E5:

    Thông số kỹ thuật máy lạnh Panasonic cassette CS-F43DB4E5:

    Công Suất5.0 HP
    Nguồn Điện220 - 240 V, 1Ø Phase - 50 Hz
    Khối trong nhàCS-F43DB4E5
    Khối ngoài trờiCU-L43DBE5
    Mặt trang tríCZ-BT03P
    Công Suất Làm Lạnh12.50 (4.00 - 14.00) kW
    42600 (13600 - 40900) Btu/h
    Công Suất Sưởi Ấm14.00 (4.00 - 16.00) kW
    47700 (13600 - 54600) Btu/h
    Dòng ĐiệnLàm lạnh16.5 A
    Sưởi ấm17.6 A
    Công Suất ĐiệnLàm lạnh3.64 (1.20 - 3.80) kW
    Sưởi ấm3.88 (1.15 - 4.90) kW
    Hiệu Suất EER3.43 W/W
    11.70 btu/hW
    Hiệu suất COP3.61 W/W
    12.29 Btu/hW
    Khối trong nhàLưu Lượng GióLàm lạnh31 m³/phút
    Sưởi ấm31 m³/phút
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp)Làm lạnh46/41 dB (A)
    Sưởi ấm46/41 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp)Làm lạnh61 dB
    Sưởi ấm61 dB
    Kích ThướcKhối trong nhà (CxRxS)288 x 840 x 840 mm
    Mặt Panel (CxRxS)950 x 950 x 45 mm
    Trọng LượngKhối trong nhà28.5 kg
    Mặt Panel4.5 kg
    Khối ngoài trờiĐộ Ồn Áp SuấtLàm lạnh53 dB (A)
    Sưởi ấm55 dB (A)
    Độ Ồn NguồnLàm lạnh67 dB
    Sưởi ấm69 dB
    Kích ThướcKhối ngoài trời (CxRxS)1340 x 900 x 320 mm
    Trọng Lượng110 kg
    Kích Cỡ Đường ỐngỐng Hơi15.88 (5/8’') mm (inch)
    Ống Lỏng9.532 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường ỐngTối Thiểu-Tối Đa7.5 - 50 m
    Chênh Lệch Độ Cao (khi Khối ngoài trời cao hơn/thấp hơn Khối trong nhà)(30) 20 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn GasTối Đa30 m
    Lượng Gas Nạp Thêm50 g/m
    Môi Trường Hoạt ĐộngLàm lạnh (tối thiểu - tối đa)5 - 43°C
    Sưởi ấm (tối thiểu - tối đa)-20 - 24°C
    Môi chất lạnhR410A
    Thông số kỹ thuật
    Công Suất: 5.0 HP
    Nguồn Điện: 220 - 240 V, 1Ø Phase - 50 Hz
    Khối trong nhà: CS-F43DB4E5
    Khối ngoài trời: CU-L43DBE5
    Mặt trang trí: CZ-BT03P
    Công Suất Làm Lạnh: 12.50 (4.00 - 14.00) kW - 42600 (13600 - 40900) Btu/h
    Công Suất Sưởi Ấm: 14.00 (4.00 - 16.00) kW - 47700 (13600 - 54600) Btu/h
    Dòng Điện Làm lạnh: 16.5 A
    Dòng ĐiệnSưởi Âm: 17.6 A
    Công Suất Điện Làm Lạnh: 3.64 (1.20 - 3.80) kW
    Công Suất Điện Sưởi Ấm: 3.88 (1.15 - 4.90) kW
    Hiệu Suất EER: 3.43 W/W - 11.70 btu/hW
    Hiệu suất COP: 3.61 W/W - 12.29 Btu/hW

    KHỐI TRONG NHÀ:
    Lưu Lượng Gió: Làm lạnh (31 m³/phút), Sưởi ấm (31 m³/phút)
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp): Làm lạnh (46/41 dB (A)), Sưởi ấm (46/41 dB (A))
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp): Làm lạnh (61 dB), Sưởi ấm (61 dB)
    Kích Thước: Khối trong nhà (CxRxS) : 288x 840 x 840 mm
                         Mặt Panel (CxRxS): 950 x 950 x 45 m
    Trọng Lượng: Khối trong nhà: 28.5 kg
                           Mặt Panel: 4.5 kg

    KHỐI NGOÀI TRỜI:
    Độ Ồn Áp Suất: Làm lạnh 53 dB (A), Sưởi ấm 55 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn: Làm lạnh 67 dB,Sưởi ấm 69 bB
    Kích Thước: Khối ngoài trời (CxRxS): 1340 x 900 x 320 mm
    Trọng Lượng: 101 kg
    Kích Cỡ Đường Ống Hơi: 15.88 (5/8’') mm (inch)
    Kích Cỡ Đường Ống Lỏng: 9.532 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống (Tối Thiểu-Tối Đa): 7.5 - 50 m
    Chênh Lệch Độ Cao (khi Khối ngoài trời cao hơn/thấp hơn Khối trong nhà):(30) 20 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas: Tối đa 30 m
    Lượng Gas Nạp Thêm: 50 g/m
    Môi Trường Hoạt Động: Làm lạnh (tối thiểu - tối đa): 5 - 43°C
    Môi Trường Hoạt Động: Sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) -20 - 24°C
    Môi chất lạnh: R410A

    Máy lạnh Panasonic cassette CS-F43DB4E5

    Máy lạnh Panasonic cassette CS-F43DB4E5

    Liên hệ

    Đang xử lý...
    Đánh giá sản phẩm: Máy lạnh Panasonic cassette CS-F43DB4E5
     
     
     
     
     
    Thông số kỹ thuật
    Công Suất: 5.0 HP
    Nguồn Điện: 220 - 240 V, 1Ø Phase - 50 Hz
    Khối trong nhà: CS-F43DB4E5
    Khối ngoài trời: CU-L43DBE5
    Mặt trang trí: CZ-BT03P
    Công Suất Làm Lạnh: 12.50 (4.00 - 14.00) kW - 42600 (13600 - 40900) Btu/h
    Công Suất Sưởi Ấm: 14.00 (4.00 - 16.00) kW - 47700 (13600 - 54600) Btu/h
    Dòng Điện Làm lạnh: 16.5 A
    Dòng ĐiệnSưởi Âm: 17.6 A
    Công Suất Điện Làm Lạnh: 3.64 (1.20 - 3.80) kW
    Công Suất Điện Sưởi Ấm: 3.88 (1.15 - 4.90) kW
    Hiệu Suất EER: 3.43 W/W - 11.70 btu/hW
    Hiệu suất COP: 3.61 W/W - 12.29 Btu/hW

    KHỐI TRONG NHÀ:
    Lưu Lượng Gió: Làm lạnh (31 m³/phút), Sưởi ấm (31 m³/phút)
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp): Làm lạnh (46/41 dB (A)), Sưởi ấm (46/41 dB (A))
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp): Làm lạnh (61 dB), Sưởi ấm (61 dB)
    Kích Thước: Khối trong nhà (CxRxS) : 288x 840 x 840 mm
                         Mặt Panel (CxRxS): 950 x 950 x 45 m
    Trọng Lượng: Khối trong nhà: 28.5 kg
                           Mặt Panel: 4.5 kg

    KHỐI NGOÀI TRỜI:
    Độ Ồn Áp Suất: Làm lạnh 53 dB (A), Sưởi ấm 55 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn: Làm lạnh 67 dB,Sưởi ấm 69 bB
    Kích Thước: Khối ngoài trời (CxRxS): 1340 x 900 x 320 mm
    Trọng Lượng: 101 kg
    Kích Cỡ Đường Ống Hơi: 15.88 (5/8’') mm (inch)
    Kích Cỡ Đường Ống Lỏng: 9.532 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống (Tối Thiểu-Tối Đa): 7.5 - 50 m
    Chênh Lệch Độ Cao (khi Khối ngoài trời cao hơn/thấp hơn Khối trong nhà):(30) 20 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas: Tối đa 30 m
    Lượng Gas Nạp Thêm: 50 g/m
    Môi Trường Hoạt Động: Làm lạnh (tối thiểu - tối đa): 5 - 43°C
    Môi Trường Hoạt Động: Sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) -20 - 24°C
    Môi chất lạnh: R410A

     Trang chủ
     Danh mục
     Cửa hàng
     Gọi ngay
     Khuyến mãi