Công Suất: 2 .5HP
Nguồn Điện: 220 - 240 V, 1Ø Phase - 50 Hz
Khối trong nhà: CS-F24DB4E5
Khối ngoài trời: CU-B23DBE5
Mặt trang trí: CZ-BT03P
Công Suất Làm Lạnh: 6.60 kW-22500 Btu/h
Công Suất Sưởi Ấm: 7.10 kW-24200 Btu/h
Dòng Điện Làm lạnh: 12.4A
Dòng ĐiệnSưởi Âm: 11.2 A
Công Suất Điện Làm Lạnh: 2.51 (2.46 - 2.57) kW
Công Suất Điện Sưởi Ấm: 2.36 (2.31 - 2.41) kW
Hiệu Suất EER: 2.63 W/W - 8.96 Btu/hW
Hiệu suất COP: 3.01 W/W - 10.25 Btu/hW
KHỐI TRONG NHÀ:
Lưu Lượng Gió: Làm lạnh (18m³/phút), Sưởi ấm (18m³/phút)
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp): Làm lạnh (36/32 dB (A)), Sưởi ấm (36/32 dB (A))
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp): Làm lạnh (51 dB), Sưởi ấm (51 dB)
Kích Thước: Khối trong nhà (CxRxS) : 246x 840 x 840 mm
Mặt Panel (CxRxS): 950 x 950 x 45 m
Trọng Lượng: Khối trong nhà: 26 kg
Mặt Panel: 4.5 kg
KHỐI NGOÀI TRỜI:
Độ Ồn Áp Suất: Làm lạnh 50 dB (A), Sưởi ấm 51 dB (A)
Độ Ồn Nguồn: Làm lạnh 66 dB,Sưởi ấm 67 bB
Kích Thước: Khối ngoài trời (CxRxS): 795 x 900 x 320 mm
Trọng Lượng: 69 kg
Kích Cỡ Đường Ống Hơi: 15.88 (5/8’') mm (inch)
Kích Cỡ Đường Ống Lỏng: 9.53 (3/8’’) mm (inch)
Chiều Dài Đường Ống (Tối Thiểu-Tối Đa): 7.5 - 50 m
Chênh Lệch Độ Cao (khi Khối ngoài trời cao hơn/thấp hơn Khối trong nhà): (30) 20 m
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas: Tối đa 30 m
Lượng Gas Nạp Thêm: 50 g/m
Môi Trường Hoạt Động: Làm lạnh (tối thiểu - tối đa): 5 - 43°C
Môi Trường Hoạt Động: Sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) -10 - 24°C
Môi chất lạnh: R410A