logo
 0
logo
 
  Trang chủ Thương hiệu máy lạnh Panasonic Máy lạnh Panasonic âm trần

Máy lạnh Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha) (non-inverter)

 
  Mã SP: Panasonic CS-F50B4E5 3 PHA NON
  Thương hiệu: Panasonic
  Bảo hành: 1 năm
  Tình trạng: Còn hàng
Giá bán
Liên hệ
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  Mặt trang trí vuông 950mm cho tất cả model (Tùy chọn: CZ-BT03P)
  •  Chức năng đặt lịch hoạt động theo tuần (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  •  Hẹn giờ bật/tắt trong 24h
  •  Chế độ khử mùi
  •  Chức năng Economy (Tiết kiệm năng lượng)
  •  Khởi động lại ngẫu nhiên
  •  Chức năng Auto fan (Quạt tự động)
  •  Chức năng khử ẩm (Dry)
  •  Chức năng tự kiểm tra lỗi
  •  Chọn cảm biến nhiệt độ chính (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  •  Hoạt động ở nhiệt độ môi trường thấp
  •  Quản lý khởi động chiều nóng
  •  Chức năng sưởi ấm/làm lạnh tự động
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F24DB4E5
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F43DB4E5
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5 (3 pha)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F43DB4E5 (3 pha)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha)
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F24DB4E5 (non-inverter)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5 (non-inverter)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5 (3 pha) (non-inverter)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F43DB4E5 (3 pha) (non-inverter)
Liên hệ
Sản phẩm cùng loại
Máy lạnh Panasonic S-18PF2H5-8
23.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-43PF2H5-8
38.600.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-50PU1H5B
37.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5 (3 pha)
Liên hệ

Chức năng máy lạnh Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha) (non-inverter):

  • Mặt trang trí vuông 950mm cho tất cả model (Tùy chọn: CZ-BT03P)
  • Chức năng đặt lịch hoạt động theo tuần (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  • Hẹn giờ bật/tắt trong 24h
  • Chế độ khử mùi
  • Chức năng Economy (Tiết kiệm năng lượng)
  • Khởi động lại ngẫu nhiên
  • Chức năng Auto fan (Quạt tự động)
  • Chức năng khử ẩm (Dry)
  • Chức năng tự kiểm tra lỗi
  • Chọn cảm biến nhiệt độ chính (Chỉ với bộ điều khiển có dây)
  • Hoạt động ở nhiệt độ môi trường thấp
  • Quản lý khởi động chiều nóng
  • Chức năng sưởi ấm/làm lạnh tự động

Tính năng nổi bật của máy điều hòa Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha) (non-inverter):

    Thông số kỹ thuật máy lạnh Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha) (non-inverter):

    Công Suất6.0 HP
    Nguồn Điện380 - 415 V, 3Ø Phase - 50 Hz
    Khối trong nhàCS-F50DB4E5
    Khối ngoài trờiCU-B50DBE8
    Mặt trang tríCZ-BT03P
    Công Suất Làm Lạnh13.50 kW
    46000 Btu/h
    Công Suất Sưởi Ấm15.00 kW
    51500 Btu/h
    Dòng ĐiệnLàm lạnh8.5 A
    Sưởi ấm8.0 A
    Công Suất ĐiệnLàm lạnh5.06 (5.01 - 5.15) kW
    Sưởi ấm4.93 (4.88 - 4.98) kW
    Hiệu Suất EER2.67 W/W
    9.09 btu/hW
    Hiệu suất COP3.04 W/W
    10/45 Btu/hW
    Khối trong nhàLưu Lượng GióLàm lạnh32 m³/phút
    Sưởi ấm32 m³/phút
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp)Làm lạnh47/42 dB (A)
    Sưởi ấm47/42 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp)Làm lạnh62 dB
    Sưởi ấm62 dB
    Kích ThướcKhối trong nhà (CxRxS)288 x 840 x 840 mm
    Mặt Panel (CxRxS)950 x 950 x 45 mm
    Trọng LượngKhối trong nhà28.5 kg
    Mặt Panel4.5 kg
    Khối ngoài trờiĐộ Ồn Áp SuấtLàm lạnh56 dB (A)
    Sưởi ấm57 dB (A)
    Độ Ồn NguồnLàm lạnh70 dB
    Sưởi ấm71 dB
    Kích ThướcKhối ngoài trời (CxRxS)1170 x 900 x 320 mm
    Trọng Lượng102 kg
    Kích Cỡ Đường ỐngỐng Hơi15.88 (5/8’') mm (inch)
    Ống Lỏng9.52 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường ỐngTối Thiểu-Tối Đa7.5 - 50 m
    Chênh Lệch Độ Cao (khi Khối ngoài trời cao hơn/thấp hơn Khối trong nhà)(30) 20 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn GasTối Đa30 m
    Lượng Gas Nạp Thêm50 g/m
    Môi Trường Hoạt ĐộngLàm lạnh (tối thiểu - tối đa)5 - 43°C
    Sưởi ấm (tối thiểu - tối đa)-10 - 24°C
    Môi chất lạnhR410A
    Thông số kỹ thuật
    Công Suất: 6.0 HP
    Nguồn Điện: 380 - 415 V, 3Ø Phase - 50 Hz
    Khối trong nhà: CS-F50DB4E5
    Khối ngoài trời: CU-B50DBE5
    Mặt trang trí: CZ-BT03P
    Công Suất Làm Lạnh: 13.50 kW - 46000 Btu/h
    Công Suất Sưởi Ấm: 15.00 kW - 51500 Btu/h
    Dòng Điện Làm lạnh: 8.5 A
    Dòng ĐiệnSưởi Âm: 8.0 A
    Công Suất Điện Làm Lạnh: 5.06 (5.01 - 5.15) kW
    Công Suất Điện Sưởi Ấm: 4.93 (4.88 - 4.98) kW
    Hiệu Suất EER: 2.67 W/W - 9.09 btu/hW
    Hiệu suất COP: 3.04 W/W - 10/45 Btu/hW

    KHỐI TRONG NHÀ:
    Lưu Lượng Gió: Làm lạnh (32m³/phút), Sưởi ấm (32m³/phút)
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp): Làm lạnh (47/42 dB (A)), Sưởi ấm (47/42 dB (A))
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp): Làm lạnh (62 dB), Sưởi ấm (62 dB)
    Kích Thước: Khối trong nhà (CxRxS) : 288 x 840 x 840 mm
                         Mặt Panel (CxRxS): 950 x 950 x 45 m
    Trọng Lượng: Khối trong nhà: 28.5 kg
                           Mặt Panel: 4.5 kg

    KHỐI NGOÀI TRỜI:
    Độ Ồn Áp Suất: Làm lạnh 56 dB (A), Sưởi ấm 57 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn: Làm lạnh 70 dB,Sưởi ấm 71 dB
    Kích Thước: Khối ngoài trời (CxRxS): 1170 x 900 x 320 mm
    Trọng Lượng: 102 kg
    Kích Cỡ Đường Ống Hơi: 15.88 (5/8’') mm (inch)
    Kích Cỡ Đường Ống Lỏng: 9.52 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống (Tối Thiểu-Tối Đa): 7.5 - 50 m
    Chênh Lệch Độ Cao (khi Khối ngoài trời cao hơn/thấp hơn Khối trong nhà):(30) 20 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas: Tối đa 30 m
    Lượng Gas Nạp Thêm: 50 g/m
    Môi Trường Hoạt Động: Làm lạnh (tối thiểu - tối đa): 5 - 43°C
    Môi Trường Hoạt Động: Sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) -10 - 24°C
    Môi chất lạnh: R410A

    Máy lạnh Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha) (non-inverter)

    Máy lạnh Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha) (non-inverter)

    Liên hệ

    Đang xử lý...
    Đánh giá sản phẩm: Máy lạnh Panasonic cassette CS-F50DB4E5 (3 pha) (non-inverter)
     
     
     
     
     
    Thông số kỹ thuật
    Công Suất: 6.0 HP
    Nguồn Điện: 380 - 415 V, 3Ø Phase - 50 Hz
    Khối trong nhà: CS-F50DB4E5
    Khối ngoài trời: CU-B50DBE5
    Mặt trang trí: CZ-BT03P
    Công Suất Làm Lạnh: 13.50 kW - 46000 Btu/h
    Công Suất Sưởi Ấm: 15.00 kW - 51500 Btu/h
    Dòng Điện Làm lạnh: 8.5 A
    Dòng ĐiệnSưởi Âm: 8.0 A
    Công Suất Điện Làm Lạnh: 5.06 (5.01 - 5.15) kW
    Công Suất Điện Sưởi Ấm: 4.93 (4.88 - 4.98) kW
    Hiệu Suất EER: 2.67 W/W - 9.09 btu/hW
    Hiệu suất COP: 3.04 W/W - 10/45 Btu/hW

    KHỐI TRONG NHÀ:
    Lưu Lượng Gió: Làm lạnh (32m³/phút), Sưởi ấm (32m³/phút)
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp): Làm lạnh (47/42 dB (A)), Sưởi ấm (47/42 dB (A))
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp): Làm lạnh (62 dB), Sưởi ấm (62 dB)
    Kích Thước: Khối trong nhà (CxRxS) : 288 x 840 x 840 mm
                         Mặt Panel (CxRxS): 950 x 950 x 45 m
    Trọng Lượng: Khối trong nhà: 28.5 kg
                           Mặt Panel: 4.5 kg

    KHỐI NGOÀI TRỜI:
    Độ Ồn Áp Suất: Làm lạnh 56 dB (A), Sưởi ấm 57 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn: Làm lạnh 70 dB,Sưởi ấm 71 dB
    Kích Thước: Khối ngoài trời (CxRxS): 1170 x 900 x 320 mm
    Trọng Lượng: 102 kg
    Kích Cỡ Đường Ống Hơi: 15.88 (5/8’') mm (inch)
    Kích Cỡ Đường Ống Lỏng: 9.52 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống (Tối Thiểu-Tối Đa): 7.5 - 50 m
    Chênh Lệch Độ Cao (khi Khối ngoài trời cao hơn/thấp hơn Khối trong nhà):(30) 20 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas: Tối đa 30 m
    Lượng Gas Nạp Thêm: 50 g/m
    Môi Trường Hoạt Động: Làm lạnh (tối thiểu - tối đa): 5 - 43°C
    Môi Trường Hoạt Động: Sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) -10 - 24°C
    Môi chất lạnh: R410A

     Trang chủ
     Danh mục
     Cửa hàng
     Gọi ngay
     Khuyến mãi