logo
 0
logo
 
  Trang chủ   Thương hiệu máy lạnh  Panasonic  Máy lạnh Panasonic âm trần

Máy lạnh Panasonic S-18PF2H5-8

 
  Mã SP: Panasonic S-18PF2H5-8
  Thương hiệu: Panasonic
  Bảo hành: 1 năm
  Tình trạng: Còn hàng
Giá bán
23.000.000 đ
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  Máy lạnh Panasonic nối ống gió
  •  Chế độ quạt tự động
  •  Tự động khởi động lại
  •  Chức năng khử ẩm
  •  Bộ định thời gian theo tuần
  •  Bộ định thời gian bật/tắt 24h
  •  Chế độ khử mùi
  •  Chế độ economy
  •  Tự chẩn đoán lỗi
  •  Lựa chọn cảm biến nhiệt độ
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Máy lạnh Panasonic cassette S-19PU1H5B
19.850.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-22PF1H5
22.400.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-18PU2H5-8
24.700.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-S18MB4ZW
24.700.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-25PU1H5B
25.150.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-28PF1H5
27.300.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5 (3 pha) (non-inverter)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F24DB4E5
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic S-55PF1H5
37.800.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5
40.000.000 ₫

Thiết kế máy lạnh Panasonic S-18PF2H5-8:


Chức năng nổi bật của máy lạnh âm tường nối ống gió Panasonic S-18PF2H5-8:

  • Máy lạnh Panasonic nối ống gió
  • Chế độ quạt tự động
  • Tự động khởi động lại
  • Chức năng khử ẩm
  • Bộ định thời gian theo tuần
  • Bộ định thời gian bật/tắt 24h
  • Chế độ khử mùi
  • Chế độ economy
  • Tự chẩn đoán lỗi
  • Lựa chọn cảm biến nhiệt độ

Thông số kỹ thuật máy lạnh Panasonic S-18PF2H5-8:

Công Suất 17100 Btu/h
Nguồn Điên 220V, 1øPha - 50 Hz
Dàn Lạnh S-18PF2H5-8
Dàn Nóng U-18PS2H5-9
Công Suất Làm Lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối Đa) 5.00 (2.00-5.60) kW
17,100 (6,820-19,100) Btu/h
Dòng Điện: định mức (Tối Đa) 6.9 (9.5) A
Công Suất Tiêu Thụ: định mức (Tối thiểu - Tối Đa) 1.48 (0.60-1.90) kW
Hiệu Suất COP/EER 3.38 W/W
11.55 Btu/hW
Cột Áp 69 (7) Pa (mmAq)
Dàn Lạnh Lưu Lượng Gió 22 m³/phút
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 45/39 dB (A)
ĐỘ Ồn Áp Nguồn (Cao/Thấp) 60/54 dB
Kích Thước Dàn Lạnh (C x R x S) 290 x 1,100 x 500 mm
Trọng Lượng 31 kg
Dàn Nóng Độ Ồn Ấp Suất 48 dB (A)
Độ Ồn Nguồn Dàn Nóng (C x R x S) 64 dB
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi 15.88(5/8) mm (inch)
Ống Lỏng 9.52(3/8) mm (inch)
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu - Tối Đa 7.5 50 m
Độ dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 30 m
Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu - Tối Đa 16 -43  °C
Kích Thước 695 x 875 x 320 mm
Trọng Lượng 41 kg
Chênh Lệch Độ Cao 25 m
Lượng Ga Nạp Thêm 50 g/m
Thông số kỹ thuật
Công Suất: 17100 Btu/h
Nguồn Điên: 220V, 1øPha - 50 Hz
Dàn Lạnh: S-18PF2H5-8
Dàn Nóng: U-18PS2H5-9
Công Suất Làm Lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối Đa): 5.00 (2.00-5.60) kW - 17,100 (6,820-19,100) Btu/h
Dòng Điện: định mức (Tối Đa): 6.9 (9.5) A
Công Suất Tiêu Thụ: định mức (Tối thiểu - Tối Đa): 1.48 (0.60-1.90) kW
Hiệu Suất COP/EER: 3.38 W/W - 11.55 Btu/hW
Cột Áp: 69 (7) Pa (mmAq)
Dàn Lạnh: Lưu Lượng Gió 22 m³/phút
Máy lạnh Panasonic S-18PF2H5-8

Máy lạnh Panasonic S-18PF2H5-8

23.000.000 đ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Máy lạnh Panasonic S-18PF2H5-8
 
 
 
 
 
Thông số kỹ thuật
Công Suất: 17100 Btu/h
Nguồn Điên: 220V, 1øPha - 50 Hz
Dàn Lạnh: S-18PF2H5-8
Dàn Nóng: U-18PS2H5-9
Công Suất Làm Lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối Đa): 5.00 (2.00-5.60) kW - 17,100 (6,820-19,100) Btu/h
Dòng Điện: định mức (Tối Đa): 6.9 (9.5) A
Công Suất Tiêu Thụ: định mức (Tối thiểu - Tối Đa): 1.48 (0.60-1.90) kW
Hiệu Suất COP/EER: 3.38 W/W - 11.55 Btu/hW
Cột Áp: 69 (7) Pa (mmAq)
Dàn Lạnh: Lưu Lượng Gió 22 m³/phút
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi