logo
 0
logo
 
  Trang chủ   Thương hiệu máy lạnh  Panasonic  Máy lạnh Panasonic âm trần

Máy lạnh Panasonic cassette S-43PU2H5-8

 
  Mã SP: Panasonic S-43PU2H5-8
  Thương hiệu: Panasonic
  Bảo hành: 1 năm
  Tình trạng: Còn hàng
Giá bán
41.400.000 đ
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  Thiết kế phẳng
  •  Cánh đảo gió rộng
  •  Điều khiển màn hình LCD không dây
  •  Công nghệ lọc không khí Nanoe™X
  •  Luồng gió thổi mạnh mẽ
  •  Thiết kế giúp dễ dàng lắp đặt
Đang xử lý...
0 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Máy lạnh Panasonic cassette S-50PU1H5B
37.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-55PF1H5
37.800.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-34PU2H5-8
37.900.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-43PF2H5-8
38.600.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5
40.000.000 ₫
Máy lạnh Panasonic S-48PF2H5-8
42.100.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-48PU2H5-8
45.100.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Máy lạnh Panasonic S-55PF1H5
37.800.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette S-30PU1H5B
31.250.000 ₫
Máy lạnh Panasonic cassette CS-F34DB4E5 (3 pha)
Liên hệ
Máy lạnh Panasonic cassette S-25PU1H5B
25.150.000 ₫

Chức năng máy lạnh Panasonic cassette S-43PU2H5-8:

  • Thiết kế phẳng
  • Cánh đảo gió rộng
  • Điều khiển màn hình LCD không dây
  • Công nghệ lọc không khí Nanoe™X
  • Luồng gió thổi mạnh mẽ
  • Thiết kế giúp dễ dàng lắp đặt

Tính năng nổi bật của máy điều hòa Panasonic cassette S-43PU2H5-8:

Thông số kỹ thuật máy lạnh Panasonic cassette S-43PU2H5-8:

Công Suất 42700 Btu/h
Nguồn Điện 220 V, 1Ø Pha - 50 Hz
Dàn Lạnh S-43PU2H5-8
Dàn Nóng U-43PS2H5-8
Mặt Nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3
Công Suất Làm Lạnh: định mức (Tối Thiểu-Tối Đa) 12.50 (3.80-13.40) kW
42,700 (13,000-45,700) Btu/h
Dòng Điện: định mức (Tối Đa) 20.4 (26.0) A
Công Suất Tiêu Thụ: (Tối Thiểu-Tối Đa) 4.31 (1.25-4.70) kW
Hiệu Suất COP/EER 2.9 W/W
9.91 Btu/hW
Dàn Lạnh Lưu Lượng Gió 36.4 m³/phút
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 47 / 39 dB ( A)
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 62 / 54 dB
Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 319 x 840 x 840 mm
Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm
Trọng Lượng Dàn Lạnh 24 kg
Mặt Nạ 5 kg
Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 54 dB (A)
Độ Ồn Nguồn 68 dB
Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 996 x 980 x 370 mm
Trọng Lượng 74 kg
Kích Cỡ Đường ống Ống Hơi 15.88 (5/8) mm (inch)
Ống Lỏng 9.52 (3/8) mm (inch)
Chiều Dài Đường ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5-50 m
Chênh Lệch Độ Cao 30 m
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 30 m
Lượng Gas Nạp Thêm 50 g/m
Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16-43 °C
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm
S-43PU2H5-8
Thương hiệu
Panasonic
Công Suất
42700 Btu/h
Nguồn Điện
220 V, 1Ø Pha - 50 Hz
Dàn Lạnh
S-43PU2H5-8
Dàn Nóng
U-43PS2H5-8
Công Suất Làm Lạnh
12.50 (3.80-13.40) kW - 42,700 (13,000-45,700) Btu/h
Dòng Điện
20.4 (26.0) A
Công Suất Tiêu Thụ
4.31 (1.25-4.70) kW
Hiệu Suất EER
2.9 W/W - 9.91 Btu/hW
Chênh Lệch Độ Cao
30
Lượng Gas Nạp Thêm
50 g/m
Máy lạnh Panasonic cassette S-43PU2H5-8

Máy lạnh Panasonic cassette S-43PU2H5-8

41.400.000 đ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Máy lạnh Panasonic cassette S-43PU2H5-8
 
 
 
 
 
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm
S-43PU2H5-8
Thương hiệu
Panasonic
Công Suất
42700 Btu/h
Nguồn Điện
220 V, 1Ø Pha - 50 Hz
Dàn Lạnh
S-43PU2H5-8
Dàn Nóng
U-43PS2H5-8
Công Suất Làm Lạnh
12.50 (3.80-13.40) kW - 42,700 (13,000-45,700) Btu/h
Dòng Điện
20.4 (26.0) A
Công Suất Tiêu Thụ
4.31 (1.25-4.70) kW
Hiệu Suất EER
2.9 W/W - 9.91 Btu/hW
Chênh Lệch Độ Cao
30
Lượng Gas Nạp Thêm
50 g/m
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi